ăn nhai ồm ồm nghĩa tiếng Đức là schmatzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmatzen: ăn nhai ồm ồm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmatzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ăn nhai ồm ồm