Diễn Giải
ẩn náu nghĩa tiếng Anh là
latent
/ˈleɪtənt/
(adj)
ẩn náu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của latent
Nghe phát âm giọng Mỹ của latent
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan latent: ẩn náu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
latent