ăn năn nghĩa tiếng Đức là
bereuen
(v)(Present tense)
ăn năn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bereuen: ăn năn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bereuen