ăn mòn nghĩa tiếng Anh là
corroding
/kəˈrəʊdɪŋ/
ăn mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corroding: ăn mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corroding