ăn mòn nghĩa tiếng Anh là
gnaw off
/nɔː ɒf/
(v)
ăn mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gnaw off
Nghe phát âm giọng Mỹ của gnaw off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ăn mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gnaw off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gnaw off: ăn mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gnaw off