ăn gây tiếng động nghĩa tiếng Anh là
eat noisily
/iːt ˈnɔɪzɪli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eat noisily
Nghe phát âm giọng Mỹ của eat noisily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ăn gây tiếng động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eat noisily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eat noisily: ăn gây tiếng động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eat noisily