amusement tax n nghĩa tiếng Việt là
giải trí
amusement tax phiên âm IPA là /əˈmjuːzmənt tæks/
amusement tax còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amusement tax
Nghe phát âm giọng Mỹ của amusement tax
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải trí
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amusement tax
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amusement tax