amounting to (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
lên tới
amounting to phiên âm IPA là /əˈmaʊntɪŋ tu/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amounting to
Nghe phát âm giọng Mỹ của amounting to
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amounting to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amounting to