ẩm ướt nghĩa tiếng Anh là
dampness
/ˈdæmpnəs/
ẩm ướt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dampness: ẩm ướt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dampness