âm thanh hẹp nghĩa tiếng Anh là
croaky
/ˈkrəʊki/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của croaky
Nghe phát âm giọng Mỹ của croaky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âm thanh hẹp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan croaky: âm thanh hẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
croaky