âm mưu nghĩa tiếng Đức là konnivierend
âm mưu còn có các bản dịch khác là
Intrige, heimlich absprechen, aushecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konnivierend: âm mưu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konnivierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
âm mưu