ảm đạm nghĩa tiếng Anh là
gloominess
/ˈɡluːmɪnɪs/
(n)
ảm đạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gloominess
Nghe phát âm giọng Mỹ của gloominess
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ảm đạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gloominess
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gloominess: ảm đạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gloominess