ấm cúng nghĩa tiếng Anh là
cosily
/ˈkoʊzɪli/
(adverb)
ấm cúng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cosily
Nghe phát âm giọng Mỹ của cosily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ấm cúng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cosily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cosily: ấm cúng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cosily