ấm áp nghĩa tiếng Anh là
warmth
/wɜrmθ/
(n)
ấm áp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của warmth
Nghe phát âm giọng Mỹ của warmth
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ấm áp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của warmth
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warmth: ấm áp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warmth