ấm áp nghĩa tiếng Anh là
Fondness
/ˈfɒndnɪs/
(n)
ấm áp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Fondness
Nghe phát âm giọng Mỹ của Fondness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ấm áp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Fondness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fondness: ấm áp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fondness