ấm áp nghĩa tiếng Đức là
Wärme
(f)
ấm áp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Wärme
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ấm áp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Wärme
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wärme: ấm áp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wärme