altercation (n) nghĩa tiếng Việt là
cãi nhau
altercation phiên âm IPA là /ˌɒltəˈkeɪʃən/
altercation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của altercation
Nghe phát âm giọng Mỹ của altercation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cãi nhau
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của altercation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan altercation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
altercation