alter (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thay đổi
alter phiên âm IPA là /ˈɔːltər/
alter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alter