als nächstes (adv) nghĩa tiếng Việt là
sau đó
als nächstes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của als nächstes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sau đó
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của als nächstes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan als nächstes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
als nächstes