alive with (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đầy
alive with phiên âm IPA là /əˈlaɪv wɪð/
alive with còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alive with
Nghe phát âm giọng Mỹ của alive with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của alive with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alive with
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alive with