alarmierend (adj) nghĩa tiếng Việt là
cảnh báo
alarmierend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của alarmierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảnh báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của alarmierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alarmierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alarmierend