alarm giver (n) nghĩa tiếng Việt là
thiết bị
alarm giver phiên âm IPA là /əˈlɑrm ˈɡɪvər/
alarm giver còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alarm giver
Nghe phát âm giọng Mỹ của alarm giver
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiết bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của alarm giver
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alarm giver
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alarm giver