airman nghĩa tiếng Việt là Người lính
airman phiên âm IPA là /ˈɛr.mən/
airman còn có các bản dịch khác là
Binh sĩ không quân, người lái máy bay, bộ đội, chiến binh, binh lính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan airman
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
airman
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người lính