ailment (n) nghĩa tiếng Việt là
căn bệnh
ailment phiên âm IPA là /ˈeɪlmənt/
ailment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ailment
Nghe phát âm giọng Mỹ của ailment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căn bệnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ailment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ailment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ailment