aiding (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
giúp đỡ
aiding phiên âm IPA là /ˈeɪdɪŋ/
aiding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của aiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giúp đỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aiding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aiding