aggrieve (v) nghĩa tiếng Việt là
Xúc phạm
aggrieve phiên âm IPA là /əˈɡriːv/
aggrieve còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aggrieve
Nghe phát âm giọng Mỹ của aggrieve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xúc phạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aggrieve
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aggrieve
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aggrieve