agglutinate nghĩa tiếng Việt là
Bết
agglutinate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan agglutinate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
agglutinate