agglomerieren nghĩa tiếng Việt là
Kết tụ
agglomerieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của agglomerieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kết tụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của agglomerieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan agglomerieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
agglomerieren