agglomerieren (v) nghĩa tiếng Việt là
tụ hợp
agglomerieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của agglomerieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tụ hợp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của agglomerieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan agglomerieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
agglomerieren