aged (adj) nghĩa tiếng Việt là
già, cũ
aged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aged
Nghe phát âm giọng Mỹ của aged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của già, cũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aged