affronted nghĩa tiếng Việt là xúc phạm
affronted phiên âm IPA là /əˈfrʌntɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affronted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affronted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xúc phạm