affronted (v) nghĩa tiếng Việt là
xúc phạm
affronted phiên âm IPA là /əˈfrʌntɪd/
affronted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affronted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affronted