affixed (past participle) nghĩa tiếng Việt là
gắn kết
affixed phiên âm IPA là /əˈfɪkst/
affixed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affixed
Nghe phát âm giọng Mỹ của affixed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gắn kết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affixed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affixed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affixed