affirming gerund(v) nghĩa tiếng Việt là
khẳng định
affirming phiên âm IPA là /əˈfɜːrmɪŋ/
affirming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affirming
Nghe phát âm giọng Mỹ của affirming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khẳng định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affirming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affirming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affirming