affiance (n) nghĩa tiếng Việt là
đính hôn
affiance phiên âm IPA là /əˈfaɪəns/
affiance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affiance
Nghe phát âm giọng Mỹ của affiance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đính hôn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affiance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affiance