affectivity (n) nghĩa tiếng Việt là
cảm xúc
affectivity phiên âm IPA là /ˌæfɛkˈtɪvɪti/
affectivity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affectivity
Nghe phát âm giọng Mỹ của affectivity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảm xúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affectivity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affectivity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affectivity