affectionateness (n) nghĩa tiếng Việt là
dịu dàng
affectionateness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affectionateness
Nghe phát âm giọng Mỹ của affectionateness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dịu dàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affectionateness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affectionateness
Mở Rộng