affectionately (adv) nghĩa tiếng Việt là
trìu mến
affectionately phiên âm IPA là /əˈfɛkʃənətli/
affectionately còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affectionately
Nghe phát âm giọng Mỹ của affectionately
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trìu mến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affectionately
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affectionately
Mở Rộng