affectionate (adj) nghĩa tiếng Việt là
trìu mến
affectionate phiên âm IPA là /əˈfɛkʃənət/
affectionate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affectionate
Nghe phát âm giọng Mỹ của affectionate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trìu mến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affectionate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affectionate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affectionate