affectation (n) nghĩa tiếng Việt là
điệu bộ
affectation phiên âm IPA là /ˌæfɛkˈteɪʃən/
affectation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affectation
Nghe phát âm giọng Mỹ của affectation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điệu bộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affectation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affectation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affectation