affairs (n) nghĩa tiếng Việt là
việc làm
affairs phiên âm IPA là /əˈfɛrz/
affairs còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affairs
Nghe phát âm giọng Mỹ của affairs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc làm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affairs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affairs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affairs