advocator nghĩa tiếng Việt là người đồng tình
advocator phiên âm IPA là /ˈædvəkeɪtər/
advocator còn có các bản dịch khác là
Biện hộ, cổ động viên, người tán thành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan advocator
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
advocator
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đồng tình