adumbration (n) nghĩa tiếng Việt là
ám chỉ
adumbration phiên âm IPA là /əˌdʌmˈbreɪʃən/
adumbration còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adumbration
Nghe phát âm giọng Mỹ của adumbration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ám chỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adumbration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adumbration
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adumbration