adulating (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang ca ngợi
adulating phiên âm IPA là /ˈædʒəˌleɪtɪŋ/
adulating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adulating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adulating