adulated (v) nghĩa tiếng Việt là
Nịnh hót
adulated phiên âm IPA là /ˈædʒəˌleɪtɪd/
adulated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adulated
Nghe phát âm giọng Mỹ của adulated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nịnh hót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adulated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adulated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adulated