admonished (v) nghĩa tiếng Việt là
Nhắc nhở
admonished phiên âm IPA là /ˈædmənɪʃt/
admonished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của admonished
Nghe phát âm giọng Mỹ của admonished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhắc nhở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của admonished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan admonished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
admonished