adjunct (n) nghĩa tiếng Việt là
phụ kiện
adjunct phiên âm IPA là /ˈædʒʌŋkt/
adjunct còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjunct
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjunct