adjunct nghĩa tiếng Việt là bổ ngữ
adjunct phiên âm IPA là /ˈædʒ.ʌŋkt/
adjunct còn có các bản dịch khác là
Phụ trách, trợ giảng, (văn phạm)thuộc ngữ, thuộc tính, phần bổ sung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjunct
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjunct
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bổ ngữ