adjudication (n) nghĩa tiếng Việt là
Bản án
adjudication phiên âm IPA là /əˌdʒuːdɪˈkeɪʃən/
adjudication còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjudication
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjudication
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjudication
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjudication