adjudication (n) nghĩa tiếng Việt là
Phân xử
adjudication phiên âm IPA là /əˌdʒuːdɪˈkeɪʃən/
adjudication còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjudication
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjudication
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phân xử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjudication
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjudication
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjudication