adjudicate (v) nghĩa tiếng Việt là
Phân xử
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjudicate
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjudicate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phân xử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjudicate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjudicate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjudicate